Tác giả: LÊ TẤN TÀI
Sông Vàm Nao, thuộc tỉnh An Giang, đâu chỉ nổi tiếng là con sông ngắn nhất xứ mình, mà còn gắn với đủ thứ “nhất” nghe cũng lạ lắm: nơi giữ lại nhiều chuyện dân gian nhất, có nhiều loài cá to lớn, dữ dằn và kỳ lạ nhất, mà cũng là khúc sông từng xảy ra nhiều vụ chìm ghe nhất.
Trong số những chuyện ly kỳ quanh vùng sông này, nổi tiếng nhất là chuyện về “Ông Năm Chèo”. Theo lời bà con kể lại, ông là con cá sấu có tới năm cái chân, trong đó có một cái mọc chỏi ra từ chân thường, gọi là “móng đeo”, ẩn náu dưới lòng sông. Mỗi lần có chuyện sạt lở, nước cuộn sóng dữ hay chuyện gì bất an, người ta lại bảo: “Chắc ổng trở mình rồi đó nghen”. Như hồi bữa có trận sạt lở đất lớn, cuốn trôi mười mấy căn nhà, ai cũng xầm xì bảo chắc là do ông Năm Chèo quậy.
Mấy chuyện như vậy không chỉ để kể cho vui, mà còn cho thấy người mình hồi xưa lo sợ cái dữ của thiên nhiên, chuyện ông Năm Chèo là để giải thích mấy chuyện không hiểu nổi, và cũng để nhắc nhau đoàn kết vượt qua khó khăn. Hồi đó, đi mở đất khổ cực lắm, vừa lo thú dữ, vừa lo bệnh tật, vừa lo mấy cơn thiên tai bất chợt. Bởi vậy, mấy chuyện truyền miệng kiểu vậy cũng làm cho bà con mình thêm gan góc, mạnh mẽ hơn, rồi nắm tay nhau mà sống qua ngày.
Sông Vàm Nao nằm vắt ngang, nối liền hai nhánh sông lớn. Tuy nó chỉ là một nhánh sông nhỏ của Mê Kông, nhưng nhờ cái tính nước chảy cuồn cuộn, thêm mấy con “quái ngư” ngày xưa từng quậy tưng bừng, nên ai cũng đồn rằng sông này rất nguy hiểm.
Nơi đây có hiện tượng “san nước” lạ lắm — nước từ sông Tiền chảy xéo qua sông Hậu, xoáy ầm ầm, khoét thành những hốc sâu hun hút, thành chỗ trú ngụ của biết bao loài “kình ngư” nổi tiếng dọc dòng Mê Kông.
Mấy ông già bà cả ở đây kể, có đoạn sông sâu tới mấy sợi dây thừng chập lại — cỡ ba chục mét. Nước chảy xiết, đáy sông thì lắm hang hốc, thành ra Vàm Nao thành chỗ cho mấy con cá “khủng” nặng tới mấy tạ từ Mê Kông kéo về: nào là cá hô, cá tra dầu, cá vồ cờ, cá nược, cá đuối, cá đao, thậm chí có cả cá sấu và cá bông gấm — thứ cá mà người ta còn kêu là “cọp nước”.
Dân chài lưới ở đây rành rẽ chuyện sông nước, nói rằng nơi này tụ nhiều cá lớn cũng nhờ nước chảy xiết, cá con kéo tới đẻ trứng, thành mồi ngon cho mấy con cá lớn. Đặc biệt, mấy loài cá “khủng” này khoái ở tầng nước sâu, mát lạnh.
Vàm Nao còn nổi tiếng là con sông dữ nhất miền Tây, từng nhận chìm không biết bao nhiêu ghe tàu qua lại. Dân gian có câu:
“Bắp non mà nướng cửa lò
Đố ai ve được con đò Vàm Nao”
Ghe nào qua đây cũng ớn, sợ bị lật úp, nên ai cũng cẩn thận. Người ta đồn giờ vẫn còn cả trăm cái xác ghe tàu nằm im ỉm dưới đáy sông sâu thẳm đó.
Sông Vàm Nao mùa hạn nước vẫn cuồn cuộn chảy như mạch máu người miền sông nước, cuốn trôi biết bao chuyện đời trôi nổi. Giữa muôn trùng sóng nước, bà con xóm chài vẫn hay kể chuyện ông Út chèo đò — ông già tóc bạc mà tay chèo vững như tay mẹ ôm con vượt qua giông bão.
Bờ sông chỗ tôi đứng là xóm chài cũ, nhà lá san sát chen nhau, khói bếp chiều quấn trong ánh nắng hanh vàng. Tiếng chày giã gạo, tiếng đập lưới rầm rập hòa cùng tiếng nước vỗ bờ nghe rộn ràng. Con nít chạy nhong nhong trên bãi bồi, chân lấm đầy bùn, miệng thì nghêu ngao mấy câu hò sông nước. Mấy chiếc ghe chài neo đậu sát nhau, lưới phơi óng ánh như tấm mành che nắng.
Tôi nhớ hoài cái bữa đầu tiên gặp ông Út, một buổi chiều nắng chín vàng. Ông ngồi chồm hổm trên mui ghe, chòm râu bạc phơ phất trước gió, tay cầm cây chèo gõ nhẹ lên mạn ghe kêu “cộc cộc”. Tiếng mái chèo hòa với tiếng sóng vỗ nghe vừa bình thản, vừa nao lòng.
“Bộ muốn qua sông hả cháu? Lên ghe đi, ông chở giùm cho. Khúc sông này dữ lắm à nghen, người yếu bóng vía không chèo nổi đâu.” Ông cười móm mém, giọng khàn khàn nghe như gáo dừa khô gõ vô nhau vậy.
Tui bước lên chiếc tam bản cũ kỹ nhưng cứng cáp, mùi gỗ mục ngai ngái lẫn mùi bùn non hăng hăng. Chưa kịp hỏi han gì, ông Út đã khua mái chèo nghe “sột soạt”. Nước sông đập ì ầm vô mạn ghe. Ông chèo chậm rãi, nhưng mỗi nhịp chắc như đóng cọc, như thể sóng dữ cỡ nào cũng không làm lung lay nổi đôi tay gân guốc của ông. Nước chảy xiết, xoáy trắng bạc đầu quanh mũi ghe, vậy mà chiếc tam bản cứ băng băng lướt tới, thẳng hướng mà đi.
“Tui chèo ở khúc sông này từ hồi còn mũi dãi lòng thòng,” ông cười hềnh hệch, giọng trầm đục. “Sông Vàm Nao này, thấy dữ dằn vậy chớ cũng như người — hễ hiểu được tánh nết thì nó hiền như cơm nguội. Mỗi mùa nước nổi, sông đổi dòng, đổi nết, mình phải uốn éo theo nó mới sống được.”
Tôi ngồi im re, mắt dán vô từng cử động của ông. Ông kể hồi đó có lần gặp nước xoáy dữ lắm, chở gấp ba mẹ con người lạ giữa đêm đen như mực, mưa tạt xối xả vô mặt. Vậy mà ông vẫn đưa qua sông bình an, như thể sông thương mà đẩy ghe đi. “Hồi đó cũng ớn,” ông nói, “mà nghĩ lại, sông dữ mấy cũng có lúc hiền, quan trọng là mình có gan đối đầu với nó hay không.”
Ngay lúc đó, gió chướng nổi lên ào ào, mặt sông sôi lên sùng sục. Sóng lớn đập vô mạn ghe “ầm ầm”, nước bắn tung tóe. Gió rít từng hồi, kéo theo mùi bùn tanh lạnh làm da thịt tôi nổi gai. Con nước ngược chảy cuồn cuộn, tạo thành mấy cái vực xoáy sâu hoắm, hút chiếc ghe chao đảo. Ổng Út vẫn thản nhiên, tay nắm chặt mái chèo, mắt nhìn thẳng như đọc được đường đi của con nước vậy.
Từ bến làng chài, mấy chị đàn bà đang gỡ lưới ngước nhìn theo, thoáng chút lo lắng. Dân miền sông nước quen sóng gió Vàm Nao rồi, mà mỗi lần thấy chiếc ghe nhỏ chòng chành giữa dòng, cũng không khỏi hồi hộp. Ông Út thì vẫn tỉnh bơ, đôi vai khô gầy nhưng vẫn rắn chắc như gốc đước già. Mái chèo của ổng cứ đều đều xé nước, mỗi nhịp chắc như đinh đóng cột. Tôi nghe rõ tiếng ông lẩm bẩm: “Sông Vàm Nao này đâu phải chỉ có nước không, nó còn có hồn có vía. Phải biết mềm như bún mà cứng như sắt, nó mới chịu nương tay đưa mình qua.”
Sóng lớn từng đợt ào ào táp vô mũi ghe, nước tạt ướt sũng cả người. Tôi bám chặt thành ghe, tim đập thình thịch. Mỗi lần chiếc ghe chao nghiêng, tôi lại liếc nhìn ông — dáng ông vẫn sừng sững như cây cọc đóng giữa dòng, tay chèo không hề run rẩy. Ông khom người, cả thân hình như khúc gỗ lim già hòa vô con nước, đôi mắt tinh anh nhìn thẳng vô luồng nước xoáy.
Tôi chợt hiểu: ông Út đâu phải chỉ chèo ghe, mà như đang cùng chiếc tam bản vật lộn với cơn thịnh nộ của Vàm Nao. Con sông dữ cũng phải kiêng nể cái dẻo dai của ông. Sóng hạ rồi trồi, nhưng ông già vẫn gồng lưng giữ chặt mái chèo, những nếp nhăn trên mặt ông hằn rõ dấu tích phong trần.
Bên kia sông, thấp thoáng mấy túp lều xiêu vẹo, chiếc xuồng câu của lão Ba Bưởi vẫn neo chặt, như những người bạn già thủy chung với con nước.
Rốt cuộc, chiếc ghe nhỏ cũng vượt qua khúc xoáy cuối cùng. Nắng chiều tàn, những vệt nắng sót lại long lanh trên mặt sông long lanh như giọt lệ. Ông Út lặng lẽ đưa tôi sang bờ bên kia, rồi quay mũi ghe về phía hoàng hôn. Mái chèo của ông nhịp nhàng như tiếng thở dài của sông nước — đều đặn mà không mỏi mệt.
Tôi đứng trên bến, dõi theo bóng ông xa dần, mái chèo mong manh mà cứng cỏi giữa dòng nước dữ. Ông như một phần không thể tách rời của Vàm Nao — giản dị, bền bỉ, thủy chung với con nước đã nuôi ông khôn lớn. Khi tiếng mái chèo hòa vô gió chiều, tôi mới hiểu: sông dữ hay hiền, rốt cuộc chỉ là tiếng vọng của lòng người.
Tối trời, tôi trở về căn nhà lá xập xệ nơi xóm chài. Trong ánh đèn dầu leo lét, mâm cơm đạm bạc đã dọn ra: cá linh kho mặn, tô canh chua bông điên điển, dĩa rau muống luộc. Mấy đứa nhỏ ngồi túm tụm quanh mâm, vừa ăn vừa nghe tiếng sóng vỗ bì bõm như tiếng ru của con nước. Ngoài mé sông, chắc ông Út cũng đã về tới bến, đang khom lưng nhóm bếp, đôi mắt dõi theo con nước đang vỗ về mái chèo gỗ đen kịt. Tôi chợt thấy thấm thía: giữa dòng đời bấp bênh, bữa cơm nghèo đó chính là bến đậu của lòng người — mộc mạc nhưng rắn rỏi như chính ông Út trên con sông Vàm Nao này, chèo hoài chèo mãi không ngơi nghỉ.
Thích câu: “Khi tiếng mái chèo hòa vô gió chiều, tôi mới hiểu: sông dữ hay hiền, rốt cuộc chỉ là tiếng vọng của lòng người.”
Bài hay! Cảm ơn tác giả!