Tác giả: LÊ TẤN TÀI

Ẩm thực Việt Nam đã khẳng định vị thế trên bản đồ ẩm thực thế giới nhờ hương vị tinh tế, nguyên liệu tươi ngon và bàn tay chế biến khéo léo. Ngày càng nhiều món ăn Việt được thực khách quốc tế yêu thích và trở thành đề tài ca ngợi của các báo chí quốc tế.
Hành trình chinh phục thế giới của những món ăn ấy cũng giống như hành trình của những sứ giả văn hóa, mang theo hương vị quê hương, những câu chuyện ký ức và tấm lòng hiếu khách của người Việt. Mỗi món ăn đều ẩn chứa một linh hồn, một số phận riêng. Dưới đây là hành trình của một số “sứ giả” đặc biệt ấy.
1. Bánh chưng – Người gác cửa mùa xuân
Tôi là Bánh chưng, vuông vức như đất, xanh ngắt như lá, dẻo thơm như lòng người. Tôi sinh ra từ bàn tay mẹ, từ lời dạy của cha, từ câu chuyện Lang Liêu thuở nào.
Người bạn miền Nam của tôi là Bánh tét. Bạn ấy không vuông như tôi mà tròn trịa tựa lời chúc đầu năm, nằm nghiêng mình như đang lắng nghe đất trời chuyển mình.
Chúng tôi được gói bằng lá dong, lá chuối, buộc bằng lạt mềm, từ nếp thơm, đậu xanh, thịt mỡ và cả sự kiên nhẫn. Chúng tôi sinh ra từ bàn tay mẹ, từ tiếng cười con cháu, từ những đêm thức trắng bên bếp lửa hồng, người ta vừa giữ lửa vừa kể chuyện, hát ru. Trong tiếng củi reo tí tách, chúng tôi lặng lẽ thở – như một đứa trẻ đang lớn lên từng phút.
Ở Việt Nam, chúng tôi nằm trên mâm cỗ, cạnh dưa hành và câu đối đỏ. Ở California, chúng tôi được gói bằng lá chuối nhập khẩu, nhưng người gói vẫn thì thầm: “Phải gói bằng tấm lòng.” Một đứa trẻ gốc Việt hỏi tôi: “Chú có nhớ quê không?”. Tôi cười: “Chú chính là quê hương.”
Ở miền Tây, chúng tôi được cắt bằng sợi chỉ, chia đều cho cả nhà. Ở Houston, chúng tôi nằm trong vali, vượt ngàn dặm để đến với những người xa xứ. Một bà cụ gốc Việt vuốt nhẹ lớp lá chuối và thì thầm: “Con là Tết.” Chúng tôi không trả lời, nhưng tôi biết mình chính là sự trở về.
Chúng tôi không chỉ là món ăn – chúng tôi là lời mời sum họp, là khởi đầu cái mới, là mùa xuân cuộn tròn. Chúng tôi là sự giao hòa giữa trời và đất, giữa âm và dương, giữa hiện tại và tổ tiên. Chúng tôi không sang trọng, chẳng cầu kỳ, chỉ là món ăn nằm nghiêng, gói trong ký ức, thấm đẫm nỗi nhớ và cháy bỏng trong ngọn lửa đoàn viên.
2. Bánh mì – Hành trình giòn tan kết nối
Tôi là Bánh mì, đứa con lai mang dòng máu baguette của Pháp và tấm lòng hiếu khách của Việt Nam. Hành trình của tôi là hành trình rong ruổi, từ những gánh hàng rong Sài Gòn đến các cửa tiệm ấm cúng ở Berlin. Tôi không thuộc về sự sang trọng, tôi thuộc về những con người bình dị. Ở New York, tôi đứng giữa phố xá nhộn nhịp, vang lên âm thanh giòn tan trong tay một chàng sinh viên. Cậu gọi tôi là “comfort food” – món ăn xoa dịu. Tôi mỉm cười, bởi tôi cũng từng là bữa sáng vội vã của một bác xe ôm ở Sài Gòn. Tôi là hương vị của sự kết nối không biên giới.
3. Phở – Khúc tâm tình của đất Việt
Tôi là Phở, tinh túy của Hà Nội, thức dậy trong những sớm mai sương mù cùng tiếng rao dịu dàng. Nước dùng của tôi là một bản giao hưởng được ủ từ xương bò, quế hồi và thời gian kiên nhẫn. Tôi đã vượt biển đến Tokyo, rong ruổi trên những phố New York, mang theo hương vị nồng nàn trong làn nước dùng trong vắt và sợi phở mềm mại. Khi đặt chân đến Paris, người ta gọi tôi là “Vietnamese noodle soup”, nhưng trong tôi, tôi là ký ức ùa về, là lời ru của mẹ, là hơi ấm nồng nàn của phố cổ. Có một người đầu bếp Pháp đã rưng rưng khi nếm thử tôi – anh bảo tôi gợi cho anh nhớ về mẹ mình, dù bà chưa từng một lần biết đến món Việt.
4. Gỏi cuốn – Tinh khí đất trời
Tôi là Gỏi cuốn, không giòn, không béo, không cay, là sự thanh thuần của đất trời, là sự hòa quyện của rau sống xanh tươi, tôm thịt đậm đà trong lớp áo bánh tráng mỏng manh. Tôi nhẹ như hơi thở, trong trẻo như giọt sương. Tôi không cần đến lửa, tôi chỉ giữ trọn sự tươi nguyên ban sơ. Tôi gắn với tiếng quạt nan, ly trà đá và ánh mắt dịu dàng. Ở Kyoto cổ kính, tôi được nâng niu trên chiếc đĩa sứ tinh xảo, bên chén trà sen thơm ngát. Một bà cụ Nhật Bản cúi mình trước tôi, như đang trân trọng một đóa hoa. Tôi lặng im, nhưng thấu hiểu: tôi chính là sự sống tinh khiết nhất.
5. Bún chả – Hồn phố Hà Nội
Tôi là Bún chả, hương vị mộc mạc thơm nồng giữa lòng Hà Nội. Tôi là sự hòa quyện của những viên thịt nướng vàng ươm, chén nước mắm chua ngọt sóng sánh, và những sợi bún trắng ngần. Tôi từng được thưởng thức bên cạnh một Tổng thống Mỹ, nhưng tôi nhớ nhất vẫn là góc phố nhỏ, nơi thực khách dùng bữa với đĩa dưa góp giòn tan và tiếng quạt nan phe phẩy chiều hè. Ở Berlin xa xôi, một người Việt xa xứ đã gọi tôi là “món ăn của ký ức”. Anh thì thầm: “Tôi thấy quê hương trong anh.” Tôi không biết cách an ủi, tôi chỉ đơn giản… hiện diện.
5. Bánh xèo – Nắng giòn miền Nam
Tôi là Bánh xèo, mang tiếng cười giòn tan và sắc nắng vàng rực. Hành trình của tôi bắt đầu từ những phiên chợ quê đến những nhà hàng sang trọng, nhưng tôi vẫn giữ nguyên nhân tôm thịt, giá đỗ, đong đầy như những mảnh đời chen chúc.
Ở Melbourne, người ta gọi tôi là “Vietnamese crepe”. Ở Paris, tôi được biết đến như “Vietnamese pancake”. Tôi chẳng phản đối, bởi trong tôi, tôi vẫn là tiếng cười rộn rã của mẹ bên bếp lửa hồng. Dù bị cắt bằng dao nĩa, tôi vẫn giữ trọn hương vị của bàn tay mẹ. Một cô gái gốc Việt đã bảo tôi là “âm thanh tuổi thơ” – tôi không hiểu hết, nhưng lòng tôi chợt ấm.
6. Chả giò – Ký ức gói giòn
Tôi là Chả giò, hay còn gọi là Nem rán. Tôi sinh ra từ đôi bàn tay tỉ mỉ, từ không khí rộn ràng của những ngày giỗ, Tết, cưới hỏi. Lớp áo bánh tráng mỏng tanh ôm ấp nhân thịt, tôm, miến, mộc nhĩ, cà rốt và cả sự khéo léo của người gói. Tôi không cần hấp hay luộc; tôi được chiên vàng ruộm, giòn tan như âm thanh của thời gian vỡ ra trong khoảnh khắc hạnh phúc.
Tôi hiện diện trong mâm cỗ, trong bữa tiệc, trong những dịp đặc biệt khi người ta cần đến nhau. Ở Hà Nội, tôi nằm bên bún và rau sống, chấm vào bát nước mắm chua ngọt. Ở Paris, tôi trở thành “nems” trên đĩa sứ trắng tinh, bên ly rượu vang đỏ thẫm. Dù được thưởng thức bằng dao nĩa, tôi vẫn giữ nguyên cái hồn ẩm thực Việt.
Một người Việt ở Toronto đã gọi tôi là “món ăn của mẹ”. Tôi không biết làm mẹ, nhưng tôi biết cách ôm ấp ký ức. Tôi giòn, nhưng không hề lạnh lẽo. Tôi là hơi ấm được gói khéo, chiên giòn, và sẻ chia.
Tôi không chỉ là món ăn. Tôi là lời mời gọi sum vầy. Là sự chăm chút nâng niu. Là ký ức được cất giữ trong lớp vỏ giòn tan.
7. Bún bò Huế – Khúc bi tráng cố đô
Tôi là Bún bò Huế, bản giao hưởng cay nồng và đậm đà được sinh ra từ mảnh đất cố đô. Tôi không mang vẻ nhẹ nhàng của Phở, cũng chẳng giữ nét thanh tao của Gỏi cuốn. Tôi là ngọn lửa, là hương sả, là vị mắm ruốc đậm đà làm thức tỉnh mọi giác quan. Ở Berlin xa xôi, tôi đã khiến một thực khách phương Tây rơi lệ – không phải vì vị cay xé lưỡi, mà vì một nỗi xúc động khó tả. Anh ta nói tôi là “món ăn có linh hồn”. Tôi chẳng đáp lời, chỉ lặng lẽ tiếp tục sôi sùng sục trong nồi, giữ trọn khí chất Huế kiêu hãnh của mình.
8. Chuối nếp nướng – Lời thì thầm của phố thị
Tôi là Chuối nếp nướng, món quà vặt giản dị của những buổi chiều Sài Gòn, nơi tiếng rao vang lên giữa dòng xe tấp nập. Được gói trong lá chuối xanh, nướng trên than hồng rồi rưới lên dòng nước cốt dừa trắng ngần như một lời ru. Tôi không giòn, không béo — tôi chỉ thơm, ngọt và dịu dàng. Tôi chẳng sang trọng, nhưng trong tôi là hương thơm lừng của nếp nướng, vị ngọt dịu dàng của chuối, ấm áp tựa một lời ru. Ở Seoul, tôi tìm thấy mình trong một quán nhỏ, bên cạnh những xiên bánh gạo cay. Một bà cụ người Hàn nếm thử tôi rồi nhắm mắt lại, bảo rằng tôi giống hương vị một món ăn trong ký ức thời chiến. Tôi chưa từng biết đến chiến tranh, tôi chỉ thuần khiết là sự dịu dàng, ấm áp. Tôi là món ăn của ký ức — không phải ký ức lớn lao, mà là những mảnh ký ức nhỏ nhoi, ấm áp như một cái ôm.
Tôi không chỉ là món ăn. Tôi là lời thì thầm giữa chiều tà, là hơi ấm của bếp than, là tuổi thơ được gói trong lá chuối.
9. Xôi gấc – Lời chúc đỏ thắm
Tôi là Xôi gấc, mang sắc đỏ của lộc xuân, dẻo thơm như những lời chúc phúc đầu năm. Tôi được sinh ra từ hạt nếp thơm lừng, trái gấc chín mọng và bàn tay ấm áp của mẹ. Người ta bảo màu của tôi là màu của may mắn, của trái tim nồng nàn, của những khởi đầu mới.
Tôi là món ăn đặc trưng trong các dịp Tết và cưới hỏi của người Việt, nhưng nay, hương vị của tôi đã vượt biên giới quê hương. Ở Mỹ, Pháp, Úc hay Canada, những người Việt xa xứ vẫn tìm đến tôi trong mỗi dịp lễ, như để nhớ lại Tết xưa nơi quê nhà. Một số nhà hàng Việt và tiệm bánh truyền thống giới thiệu tôi với thực khách địa phương dưới tên “Gac sticky rice” hay “Vietnamese red sticky rice.” Ở Pháp, có đầu bếp gốc Việt đưa tôi vào thực đơn “fusion” với tên “Riz gluant au fruit de Gac.”
Còn tại Sydney, Melbourne, Toronto hay Vancouver, tôi được gọi bằng cái tên dễ hiểu “sweet glutinous rice with baby jackfruit” – dù ai cũng biết, tôi đâu phải là mít non!
Tôi chẳng nói năng gì, nhưng tôi luôn hiện diện trong mâm cỗ ngày Tết, như một lời chúc âm thầm cho năm mới an lành, may mắn và hạnh phúc.
10. Thịt kho nước dừa – Người giữ vị quê
Tôi là Thịt kho nước dừa, vị béo ngậy đậm đà như tình thân gia đình. Tôi được nấu một cách chậm rãi, khoan thai, để thấm đẫm vị ngọt thanh của nước dừa, vị mặn mà của nước mắm và cả sự kiên nhẫn đong đầy. Tôi thường đi cùng những quả trứng luộc, lặng lẽ như mặt trăng nhỏ trong chiếc nồi đất. Người ta thưởng thức tôi với cơm trắng, nhưng tôi biết, tôi hợp với Xôi gấc. Chúng tôi là cặp đôi đỏ – vàng, luôn sánh bước bên nhau trong mâm cỗ Tết. Ở Little Saigon, chúng tôi được nấu lại, gói ghém cẩn thận và gợi nhớ về một miền ký ức. Một bà cụ gốc Việt đã thốt lên: “Nhìn hai đứa tụi con là thấy Tết về.” Tôi không định nghĩa được Tết là gì, tôi chỉ đơn giản biết đến hương vị của sự đoàn viên.
11. Bò kho – Hơi ấm chậm rãi
Tôi là Bò kho, hiện thân của sự kiên nhẫn. Tôi chẳng bao giờ vội, được ninh trên ngọn lửa nhỏ, thấm dần hương vị của gừng, sả, quế hồi và cả những câu chuyện kể bên bếp. Tôi thường đi cùng bánh mì giòn tan hay bát hủ tiếu nóng hổi, nhưng tôi biết rằng, tôi thuộc về những buổi sớm mai se lạnh, khi lòng người cần một chỗ dựa ấm áp.
Ở Đà Lạt, tôi được thưởng thức bên hiên nhà, cùng ly trà nóng và khúc nhạc rì rào của rừng thông. Ở San Jose, tôi nằm trong tô sứ trắng tinh, bên ổ bánh mì giòn rụm và ánh mắt bồi hồi của một kẻ xa xứ. Người ấy bảo tôi là “hương vị của sự trở về”. Tôi không hiểu khái niệm quê hương, chỉ biết mùi nước mắm có thể khiến lòng người thổn thức.
Tôi không chỉ là một món ăn. Tôi là nhịp điệu chậm rãi. Là hơi ấm vỗ về. Là lời thì thầm xua tan giá lạnh.
12. Nem nướng – Người giữ lửa miền đất nắng
Tôi là Nem nướng. Tôi sinh ra từ vùng đất miền Trung, nơi nắng gắt và tình người đậm đà. Tôi là thịt heo xay nhuyễn, được ướp kỹ lưỡng, nướng trên than hồng, tỏa hương thơm lừng như một lời mời gọi chân thành. Tôi không đơn độc — tôi đi cùng bánh hỏi, rau sống, đồ chua và chén nước chấm mang bí quyết gia đình.
Tôi không sang trọng, nhưng tôi biết cách khiến người ta phải dừng chân. Ở Nha Trang, tôi là món ăn vặt buổi chiều, nơi người ta ngồi la cà vỉa hè, vừa ăn vừa kể chuyện. Ở San Jose, tôi nằm trong hộp giấy, cạnh rau thơm nhập khẩu và nước mắm pha sẵn. Một bạn trẻ gốc Việt nói với tôi: “Chú là món ăn khiến con nhớ ông nội.” Tôi không biết ông nội là ai, chỉ biết rằng mùi khói có thể gợi về cả một cuộc đời.
Tôi không chỉ là món ăn. Tôi là ngọn lửa nhỏ giữa phố đông. Là sợi dây kết nối. Là lời mời chân tình: hãy ngồi lại thêm chút nữa.
13. Cà phê trứng – Bài thơ lãng mạn
Tôi là Cà phê trứng, một đặc sản của Hà Nội, là sự kết hợp tài tình giữa cà phê đen đậm đặc và lớp kem trứng bồng bềnh, được làm từ lòng đỏ trứng gà, đường, sữa đặc, đôi khi thêm một chút phô mai hoặc vani. Tôi ra đời trong một thời kỳ thiếu thốn, khi sữa tươi là xa xỉ, chỉ có lòng đỏ trứng và sự kiên nhẫn được đánh bông lên. Người ta đánh tôi thành mây, rồi rót cà phê đen vào — vị đắng và ngọt hòa quyện, sự tỉnh táo và mơ mộng giao duyên, như một cuộc đối thoại giữa hai thế giới.
Tôi không phải là món ăn, tôi là một khoảnh khắc. Là buổi sáng bên cửa sổ, là tiếng thìa khuấy khẽ, là ánh mắt nhìn xa xăm.
Ở Hà Nội, tôi sống trong những quán nhỏ, nơi người ta gọi nhau bằng tên thân mật, nơi thời gian trôi chậm. Ở Rome, tôi được phục vụ như món tráng miệng. Một nhà thơ Ý đã gọi tôi là “una poesia da bere” — một bài thơ để uống. Tôi không biết làm thơ, tôi chỉ biết đánh thức những ký ức đẹp nhất. Ở San Jose, tôi nằm trong ly thủy tinh, bên cạnh chiếc laptop và tiếng gõ phím liên hồi. Một người trẻ gốc Việt nói: “Mỗi lần uống chú là thấy lòng mình dịu lại.” Tôi không làm ai dịu đi, tôi chỉ đơn giản là hiện diện.
Tôi không chỉ là cà phê. Tôi là sự kết hợp không ngờ. Là lời thì thầm giữa đắng và ngọt. Là áng mây trôi trong lòng người.
Lê Tấn Tài