Người giới thiệu: MINH HỒNG NHÂN
Một mùa Vu Lan cũ, tôi nhận được món quà quý là cuốn sách Hãy chăm sóc mẹ từ một người bạn thân. Bạn viết lời nhắn ở đầu trang sách rằng vì tôi là một phụ nữ, bạn chúc tôi luôn được yêu thương và trân trọng. Tôi vốn hơi ác cảm với những phụ nữ trung niên ồn ào, hay càm ràm, đụng chút là khóc lóc trong phim Hàn Quốc nên rất lâu sau đó, trên một chuyến đi xa, để giết thì giờ tôi mới lật nó ra đọc. Và tôi đã thật sự bị cuốn hút bởi những điều giản dị trong tác phẩm, xin được chia sẻ cùng các bạn! MHN
Trong tiến trình văn học Hàn Quốc đương đại, tiểu thuyết Hãy chăm sóc mẹ 엄마를 부탁해,
2008 của Shin Kyung-sook là một dấu mốc đặc biệt. Không chỉ đạt thành công vang dội tại thị trường trong nước với hơn 1,5 triệu bản bán ra ngay trong năm đầu, tác phẩm còn vươn ra thế giới, được dịch sang hơn 30 ngôn ngữ, phát hành tại 40 quốc gia và giành giải thưởng Man Asian Literary Prize 2011, đưa Shin Kyung-sook trở thành nhà văn Hàn Quốc đầu tiên nhận giải. Ở Việt Nam, tác phẩm được Nhã Nam xuất bản năm 2011, dịch giả Lê Hiệp Lâm, Lê Nguyễn Lê.
Nằm trong danh sách “Best Books of the Year” của New York Times, Oprah’s Reading List, và được Wall Street Journal khen ngợi là một trong những tiểu thuyết dịch thành công nhất toàn cầu, tác phẩm không chỉ là hiện tượng văn học mà còn là hiện tượng xã hội, là chất xúc tác mở ra cuộc đối thoại về trách nhiệm và tình cảm gia đình, đặc biệt trong bối cảnh xã hội Hàn Quốc hiện đại hóa nhanh chóng khi đó.
Tác giả Shin Kyung-sook lựa chọn một cấu trúc tự sự đặc biệt: thay vì tuyến tính, tiểu thuyết được triển khai qua bốn giọng kể: con gái, con trai, người chồng và cuối cùng là người mẹ. Mỗi giọng kể vừa là một ký ức riêng biệt, vừa là mảnh ghép tái hiện chân dung nhân vật trung tâm. Theo lý thuyết tự sự học, đây là dạng “đa điểm nhìn” (multiple focalization), giúp khắc họa sự đa tầng của ký ức và nhấn mạnh tính bất toàn trong nhận thức về tha nhân.
Từ biến cố bà mẹ Park So-nyo bị lạc ở ga Seoul, tưởng chừng chỉ là một tình huống đời thường, nhưng từ đó cả gia đình bắt đầu ngược dòng ký ức, câu chuyện mở ra theo bốn giọng kể khác nhau, mỗi nhân vật kể chuyện như đang thú nhận, như đang tự vấn bản thân, tái hiện những mảnh ghép rời rạc từ góc nhìn của mỗi người thành bức tranh tổng thể về cuộc đời của một người mẹ. Qua những mảnh ký ức ấy hiện lên hình ảnh một người mẹ cần cù, chịu khó, cả đời hy sinh cho gia đình nhưng suốt bao năm, sự tồn tại của bà lại bị xem như “điều hiển nhiên”.
Chương 1: Không ai biết
Khoảng cách vô hình giữa mẹ và con gái
Mẹ lạc ở Seoul Station đã bắt đầu cuộc khủng hoảng nội tâm gia đình. Người kể chuyện đầu tiên là Chi-hon, cô con gái thành đạt, một nhà văn nổi tiếng, xuất bản nhiều đầu sách. Khi mẹ cô ngơ ngác lạc lõng giữa dòng người ở Seoul, cô đang du ngoạn ở Tử Cấm Thành, cười đùa vui vẻ dưới ánh đèn rực rỡ của Bắc Kinh sau cuộc gọi điện có phần gay gắt với mẹ.
Mẹ rất tự hào về cô, theo dõi, nâng niu từng bài báo có khuôn mặt cô. Nhưng dù cô rất thấu hiểm chia sẻ với người khác, nghịch lý thay, giữa cô và mẹ luôn có một khoảng cách không thể lấp đầy, cô luôn “cảm thấy thật khó khăn khi nói về chuyện của mình với mẹ. Những việc cô làm dường như không liên quan gì đến cuộc sống của mẹ.” (tr.46)
Chi-hon có thể đọc sách mình viết trước hàng bốn trăm người khiếm thị, nhưng lại không biết rằng mẹ mình – một người mù chữ – phải nhờ người khác đọc những cuốn sách nổi tiếng của chính cô cho bà nghe. Sự xa cách ấy không đến từ sự thiếu vắng tình cảm, mà từ sự thiếu thấu hiểu.
Mặc dù tận tụy, người mẹ của cô vẫn hiện lên trong cuộc đời như một nhân vật cô đơn. Sự cô đơn ấy không chỉ đến từ việc bị bỏ lại phía sau bởi nhịp sống đô thị hóa, mà còn từ sự “vô hình hóa” trong nhận thức của người thân.
Chương 2: Xin lỗi con, Hyong-chol Mặc cảm của người con trai cả
Hyong-chol, người con trai trưởng được mẹ yêu quý nhất tiếp nối câu chuyện bằng hành trình đau đớn đi tìm kiếm mẹ. Cái ngày mẹ mất tích, thay vì ra ga Seoul đón cha mẹ, anh đi xông hơi vì bị đau đầu. Sự vô tình ấy dằn vặt anh, rồi sẽ trở thành nỗi ám ảnh suốt đời. Suốt những ngày anh đau đáu đi phát tờ rơi in ảnh mẹ, hỏi han thu thập thông tin những nẻo đường mẹ đi qua, ký ức những ngày xưa cũ hiện dần lên. Người mẹ có “đôi mắt trông giống đôi mắt con bê” đã rất chiều chuộng, thương yêu anh, nhất là trong khoảng thời gian bố anh bỏ nhà đi với người đàn bà khác. Mẹ cho anh đi chiếc xe đạp của bố, mẹ đưa cho anh cái chiếu bố anh nằm ngủ, đắp cho anh cái chăn bố anh đã đắp. Mẹ còn xới cơm cho anh vào cái bát to mà xưa nay chỉ có bố được dùng… Khi người bán hoa quả với chiếc thùng cao su đựng đầy nho đi qua nhà, mẹ xúc nửa bát vừng đang phơi ngoài sân cho họ để đổi lấy mấy chùm nho rồi mang cất đi cho anh…
Từ đây, những chi tiết miêu tả người mẹ trong hành trình lạc mất qua lời kể người qua đường có thể làm anh, và cả người đọc nhói đau. Một phụ nữ yếu đuối, bị đau đầu kinh niên, lúc nhớ lúc quên, không biết mình là ai, lang thang suốt nhiều ngày, “đi lại nhiều nên ngón chân cái bị thương sâu hoắm đến mức thấy cả xương.” (tr.136), khi kiệt sức bà “ngủ ở thùng rác trước cửa tiệm ăn nhanh, bốc kimpap trong thùng rác để ăn.” (tr.136-137) người bà hôi hám đến mức ai thấy cũng tránh xa.
Xuyên qua dòng ký ức của Hyong-chol, tác giả để nhân vật vừa tìm mẹ vừa tự trách mình, thể hiện mặc cảm tội lỗi khôn nguôi – một dạng thức của tự sự phân mảnh trong tiểu thuyết hiện đại.
Qua đó, Shin Kyung-sook đặt vấn đề: khi một con người bị đồng nhất với vai trò xã hội (mẹ), phần nhân tính cá nhân (người phụ nữ với tuổi trẻ, khát vọng, sở thích, tình cảm) bị xóa nhòa. Đây chính là bi kịch nhân vị, vượt lên trên phạm vi gia đình.
Chương 3: Tôi đã về đây
Sự tỉnh thức muộn màng của người chồng
Đến lượt người chồng lên tiếng. Hơn nửa thế kỷ chung sống, ông chưa bao giờ thực sự “nhìn thấy” vợ mình. Chỉ sau khi bà mất tích, sau khi gia đình tìm kiếm vô vọng, ông quay trở về ngôi nhà hoang vắng, hình ảnh bà bỗng hiện rõ, ông mới nhận ra “rằng người vợ của ông đã yêu thế giới này biết mấy và rằng ông đã yêu vợ bao nhiêu” (tr223)
Ông chưa bao giờ tử tế với vợ. Ông thường ăn nói nhã nhặn với người khác nhưng với vợ thì lại nặng nề, thậm chí chửi rủa. “Ông hành động như thể có quy định là ông không được ăn nói lịch sự với vợ” (tr163) Ông lúc nào cũng đóng vai ốm yếu còn vợ phải là người chăm sóc. Và ông, ngay cả khi vợ bị bệnh liệt giường (bà nhiều lần bị tả lỵ) không ăn uống gì trong mấy ngày liền, ông cũng không mang nổi cho bà một ly nước ấm.
Bà nuôi gà đẻ trứng, chăm sóc có khi tới 18 con chó con, bà trồng rau mơn mởn, khoai tây cà tím cà rốt… thu hoạch suốt từ xuân sang hè đến tận mùa thu, để cho ông và bầy con 5 đứa luôn no bụng còn ông thì thường xuyên bỏ nhà đi đây đi đó, thậm chí cả khi vợ sắp sinh con. Nhưng khi ông bỏ nhà đi theo người đàn bà khác, bữa cơm nào bà cũng dành ra chén cơm ủ ấm dưới chăn phòng khi ông quay về sẽ có cái để ăn. Và khi chán chê, chợt nhớ nhà, ông quay về thật
giữa mùa đông tuyết đổ, y như thể chỉ mới đi hôm qua, bà lặng lẽ làm cho ông bữa ăn cơm ấm nóng.
Ông nhớ đến ngày lễ phụ mẫu không đứa con nào gọi điện, bà đi mua hoa cẩm chướng có dòng chữ “Cám ơn cha mẹ sinh thành…” về cài lên áo ông và áo bà để “hãnh diện” với hàng xóm, ông quăng ngay khi ra khỏi nhà nhưng bà thì vẫn cài nó suốt kỳ lễ.
Ông không hề biết bà dành 450 000 trên tổng số 600 000 won con cái gửi về cho hàng tháng để đến chăm sóc cho một trại trẻ mồ côi trong suốt 10 năm qua.
Ông luôn đi trước vợ vì ông chưa bao giờ nhớ đến sự có mặt của bà, ông chưa bao giờ nắm lấy tay bà khi họ đi cạnh nhau dù biết bà âm thầm khát khao như thế, ông đã bỏ rơi người vợ lúc nhớ lúc quên ở lại sân ga và một mình bước lên con tàu rời Seoul, để rồi chẳng bao lâu sau khi cánh cửa toa tàu đóng lại, ông kinh hoàng nhận ra “cuộc đời mình đã tan vỡ không thể cứu vãn” (tr187)
Chương 4: Và người phụ nữ khác Những hồi ức sau cùng
Giọng kể tiếp theo là của chính người mẹ. Đây là phần trữ tình nhất, bởi bà tự nhớ lại đời mình: về những đứa con, đặc biệt là cô con gái út, người chưa được nhắc đến trong 3 chương trước đó, về ngôi nhà hơn 50 năm, về người chồng bà bị ép phải cưới sau một lần gặp mặt, về người bạn tri kỷ… Đây là đoạn chốt, là lời giải đáp cho câu chuyện nên tôi nghĩ mình không nên nói rõ vì sợ mình sẽ “spoil” phần quan trọng nhất của tiểu thuyết.
Tôi chỉ muốn đề cập đến chi tiết khi bà Park trong cơn đau thể xác và tinh thần bà đã mơ đến người mẹ đã khuất của mình: “Mẹ có biết không? Con cũng luôn cần mẹ trong suốt cuộc đời mình.” (tr.290). Lời tự tình này khiến hình tượng người mẹ vượt lên cá nhân Park So-nyo, để trở thành biểu tượng của mọi người phụ nữ – những người vừa là mẹ, vừa là con, trong vòng luân hồi của tình mẫu tử.
Các nhà phê bình gọi Hãy chăm sóc mẹ là một “tearjerker” (những tác phẩm được thiết kế để khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ, dễ khiến độc giả rơi nước mắt). Tuy nhiên, ở đây, Shin Kyungsook không tạo bi kịch bằng kiểu căng thẳng kịch tính, mà bằng những sự kiện đời thường, những chi tiết đầy hình ảnh có sức nặng biểu cảm. Chính tính chất “bình dị” ấy đã tạo nên bi kịch, bởi nó đánh thức nỗi đau âm ỉ: sự lãng quên mẹ.
Bằng nghệ thuật trần thuật tổng thể, với kết cấu đa thanh (polyphony): bốn giọng kể – bốn cách nhìn – làm nổi bật tính đa diện của nhân vật; cách sử dụng ngôi thứ hai độc đáo tác giả không chỉ nói với nhân vật, mà còn nói với chính độc giả, tạo nên sự nhập vai đặc biệt; cách dùng ngôn ngữ giản dị, gợi liên tưởng đã khiến tác phẩm vừa mang dáng dấp tự sự hiện thực, vừa gần gũi giàu cảm xúc mà không kém phần triết học,
Hãy chăm sóc mẹ là cuốn tiểu thuyết làm hồi sinh ý niệm hiếu đạo trong xã hội công nghiệp Hàn Quốc, là “một lời quở trách dịu dàng nhưng đau đớn” (The New York Times), tác giả khéo léo truyền đi thông điệp, không kêu gọi trực tiếp, mà để người đọc tự rút ra khi đồng hành cùng từng nhân vật.
Chính sự tinh tế này khiến cuốn sách trở thành một trải nghiệm cá nhân hóa – nơi mỗi người đọc sẽ tìm thấy bóng dáng mẹ mình, chính mình, gia đình mình trong đó, khiến độc giả phải đối diện với nội tâm: đã bao lâu rồi ta chưa gọi về cho mẹ, chưa nắm tay mẹ, chưa thực sự “thấy” mẹ trong cuộc sống thường ngày; đó là lời nhắn nhủ: trước khi là “mẹ”, mẹ cũng từng là một con người với tuổi trẻ, ước mơ, nỗi buồn – nhưng tất cả đã bị xóa nhòa bởi gánh nặng gia đình, hãy yêu thương và chăm sóc mẹ khi còn có thể.
Ký ức về một con người rốt cuộc sâu tới đâu?
Và câu trả lời là: chỉ khi người ấy biến mất, ta mới biết ký ức ấy rộng lớn thế nào.
Ở đâu đó trên mặt đất này, hàng triệu triệu đứa con vẫn đang bận rộn, vô tâm, trì hoãn một cái ôm, một lời cảm ơn, một lần gọi điện, hãy làm gì đó cho mẹ trước khi hai chữ “giá như” trở thành lời tiễn biệt cuối cùng./.
Những nhận xét khác về tác phẩm Hãy chăm sóc mẹ
Tina Jordan (Entertainment Weekly): Dù có những tuyến nhân vật có phần ướt át và dễ đoán, tác phẩm vẫn chạm đến trái tim nhờ hình tượng So-nyo kiên định trong chương 4.
Janet Maslin (The New York Times): Tác giả dùng tốt ngôi thứ hai như một lời quở trách sâu sắc, và tuy có hơi triết lý, kết thúc khi Chi-hon ở Rome vẫn đầy xúc động.
Mythili G. Rao (NYT Book Review): Ngòi bút tinh tế và ám ảnh, miêu tả sự bất ngờ đến nghẹn ngào của nỗi đau khi nhận ra khoảng cách vô hình trong tình thân.
Giulia Galeotti (L’Osservatore Romano): Tác phẩm dệt nên một tổng hợp cảm xúc đầy sâu sắc khi ký ức tích tụ thành một bức tranh tổng thể, kèm theo cảm giác tội lỗi vì vô tâm.
Publishers Weekly: Cốt truyện để lại dư âm mạnh mẽ, dù có hơi “sướt mướt”, nhưng được coi là tác phẩm dễ đồng cảm với độc giả toàn cầu.
Pico Iyer (Wall Street Journal): Đây là “cuốn tiểu thuyết dịch thành công nhất” mà tôi từng đọc — chi tiết đậm đặc và tác động sâu sắc trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Art Taylor (The Washington Post): Một khám phá nội tâm chậm rãi hơn là hành trình tìm người mất tích — tuy thông điệp sâu sắc, nhưng có thể không làm hài lòng người thích cao trào.
The Guardian – Alfred Hickling (2012): Cuốn sách chạm vào cảm giác chúng ta, những người thường vô tình xem mẹ là điều hiển nhiên. Hình ảnh mẹ xuất hiện trong bức tranh gia đình rồi biến mất dần là phép ẩn dụ cho sự mai một của giá trị văn hóa và tinh thần truyền thống.
Nhân mùa Vu Lan 2025
Bài và ảnh: Hồng Minh Nhân